Phiên âm : fā shǎ.
Hán Việt : phát sọa.
Thuần Việt : ngẩn người; trố mắt; đờ đẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẩn người; trố mắt; đờ đẫn (do phát sinh sự việc ngoài ý muốn)因为某种意外情况出现而目瞪口呆说傻话或做傻事;犯傻